Các loại vòng bi Tricon Bit khác nhau
Các loại vòng bi Tricon Bit khác nhau
Mũi khoan triconlà những công cụ thiết yếu trong ngành khoan, được sử dụng để khoan xuyên qua nhiều loại thành tạo đá khác nhau. Hiệu quả và tuổi thọ của các bit này bị ảnh hưởng nặng nề bởi loại vòng bi mà chúng sử dụng. Dưới đây là bốn loại vòng bi mũi khoan tricon phổ biến và giải thích cách chúng hoạt động:
1. Vòng bi hở (Vòng bi không kín)
Cách họ làm việc?
Vòng bi hở hay còn gọi là vòng bi không kín dựa vào sự tuần hoàn của dung dịch khoan (bùn) để bôi trơn và làm mát bề mặt ổ trục. Dung dịch khoan đi vào mũi khoan qua các vòi phun và chảy vào khu vực ổ trục, mang lại sự bôi trơn và mang đi các mảnh vụn cũng như nhiệt sinh ra trong quá trình khoan.
Thuận lợi
- Hiệu quả về chi phí: Vòng bi hở thường ít tốn kém hơn khi sản xuất và bảo trì.
- Làm mát: Dòng dung dịch khoan chảy liên tục giúp giữ cho bề mặt ổ trục luôn mát.
Nhược điểm
- Ô nhiễm: Vòng bi tiếp xúc với các mảnh vụn khoan, có thể gây hao mòn.
- Tuổi thọ ngắn hơn: Do bị nhiễm bẩn và bôi trơn kém hiệu quả, vòng bi hở thường có tuổi thọ ngắn hơn.
2. Vòng bi lăn kín
Cách họ làm việc
Vòng bi lăn kín được bao bọc bằng một con dấu để tránh các mảnh vụn khoan và giữ lại chất bôi trơn trong cụm vòng bi. Con dấu có thể được làm từcao su, kim loại,hoặc mộtkết hợp của cả hai. Những vòng bi này được bôi trơn bằng mỡ hoặc dầu, được bịt kín bên trong cụm vòng bi.
Thuận lợi
- Tuổi thọ dài hơn: Vòng đệm bảo vệ vòng bi khỏi bị nhiễm bẩn, giảm mài mòn và kéo dài tuổi thọ của chúng.
- Cải thiện khả năng bôi trơn: Chất bôi trơn bên trong ổ trục kín giúp bôi trơn liên tục, giảm ma sát và nhiệt.
Nhược điểm
- Giá thành: Vòng bi kín đắt hơn vòng bi hở do có thêm bộ phận bịt kín và thiết kế phức tạp hơn.
- Tích tụ nhiệt: Nếu không có dòng dung dịch khoan liên tục thì sẽ có nguy cơ tích tụ nhiệt, mặc dù điều này được giảm thiểu nhờ chất bôi trơn bên trong.
3. Vòng bi kín
Cách họ làm việc
Vòng bi kín tương tự như vòng bi lăn kín nhưng sử dụng thiết kế cổ trục, trong đó các bề mặt ổ trục tiếp xúc trực tiếp với trục cổ. Những vòng bi này cũng được bịt kín để tránh các mảnh vụn và giữ lại chất bôi trơn. Chất bôi trơn được sử dụng thường là dầu mỡ, được đóng gói sẵn và bịt kín trong cụm ổ trục.
Thuận lợi
- Khả năng chịu tải cao: Vòng bi cầu có thể chịu tải cao hơn so với vòng bi lăn.
- Tuổi thọ dài hơn: Thiết kế kín bảo vệ bề mặt ổ trục khỏi bị nhiễm bẩn, kéo dài tuổi thọ của chúng.
Nhược điểm
- Ma sát: Ổ trục có bề mặt tiếp xúc nhiều hơn ổ lăn nên có thể dẫn đến ma sát cao hơn.
- Quản lý nhiệt: Giống như vòng bi kín, sự tích tụ nhiệt có thể là một vấn đề nếu không được quản lý đúng cách.
4. Vòng bi làm mát bằng không khí
Cách họ làm việc
Vòng bi làm mát bằng không khí sử dụng khí nén thay vì dung dịch khoan để làm mát và bôi trơn bề mặt ổ trục. Khí nén được dẫn vào cụm ổ trục, mang đi nhiệt và mảnh vụn. Loại ổ trục này thường được sử dụng trong các hoạt động khoan khí, nơi không có sẵn dung dịch khoan, áp dụng nhiều nhất trong khai thác mỏ và khai thác đá.
Thuận lợi
- Vận hành sạch: Vòng bi làm mát bằng không khí lý tưởng để khoan trong điều kiện khô ráo hoặc nơi không thể sử dụng dung dịch khoan.
- Giảm ô nhiễm: Việc sử dụng khí nén giúp giảm nguy cơ ô nhiễm so với vòng bi bôi trơn bằng chất lỏng.
Nhược điểm
- Làm mát hạn chế: Không khí có hiệu quả làm mát kém hơn so với dung dịch khoan, điều này có thể hạn chế tuổi thọ hoạt động của vòng bi.
- Thiết bị chuyên dụng: Vòng bi làm mát bằng không khí yêu cầu thiết bị bổ sung để cung cấp và quản lý không khí.
Hiểu được sự khác biệt giữa các loại vòng bi mũi khoan tricon này là rất quan trọng để chọn đúng mũi khoan cho các điều kiện khoan cụ thể. Mỗi loại ổ trục đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, cần được xem xét cẩn thận dựa trên các yêu cầu cụ thể của dự án khoan. Bằng cách chọn loại ổ trục thích hợp, hoạt động khoan có thể đạt được hiệu suất, hiệu quả và tiết kiệm chi phí tối ưu.
Hãy liên hệ với nhóm bán hàng của DrillMore để xác định xemch gấuloại ingcủa tricone bit wsẽ là tốt nhất cho bạn!
WhatsApp:https://wa.me/8619973325015
E-mail: [email protected]
YOUR_EMAIL_ADDRESS